
Mặt bằng căn hộ
Căn 1 Phòng Ngủ +1
Căn 2 Phòng Ngủ Loại 1
Căn 2 Phòng Ngủ Loại 2
Căn 3 Phòng Ngủ
Căn 1 Phòng Ngủ +1

CĂN 1 PHÒNG NGỦ +1
Loại căn hộ: A1 – A2
Tầng: 3A – 21
Mã căn hộ: 12B, 15, 16
Diện tích tiêm tường:
58.04 – 58.22 m2
Căn 2 Phòng Ngủ Loại 1

CĂN 2 PHÒNG NGỦ
Loại căn hộ: 2Ba
Tầng: 3A – 21
Mã căn hộ: 01, 12A
Diện tích tiêm tường: 71.89 m2
Căn 2 Phòng Ngủ Loại 2

CĂN 2 PHÒNG NGỦ
Loại căn hộ: 2Bb – 2Bc
Tầng: 3A – 21
Mã căn hộ: 02, 03, 3A, 06, 07, 08, 10, 11, 12
Diện tích tiêm tường: 76.86 – 79.14 m2
Căn 3 Phòng Ngủ

CĂN 3 PHÒNG NGỦ
Loại căn hộ: 3Bb
Tầng: 3A – 21
Mã căn hộ: 05, 09
Diện tích tiêm tường: 101.23 m2